ISBN
| |
DDC
| 959.7 |
Nhan đề
| Một số gương mặt canh tân Việt Nam / Vũ Thanh Sơn...[và những người khác] sưu tầm, biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Quân đội nhân dân, 2013 |
Mô tả vật lý
| 158 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu những nhà lãnh đạo, nhà cải cách, nhà văn hoá đã có những quyết sách, pháp luật, thể chế sáng suốt nhằm cải cách đất nước trên nhiều phương diện như Khúc Hạo với cải cách về hành chính; Lý Công Uẩn, Trần Thủ Độ với cải cách kinh tế, văn hoá, xã hội; Hồ Quý Ly cải cách kinh tế, chính trị, quân sự... |
Từ khóa tự do
| Nhân vật lịch sử |
Từ khóa tự do
| Tư tưởng cải cách |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thanh Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Mai Huệ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh Bình |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Quỳnh Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Minh Hương |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(1): 061365 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(2): 061367-8 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(6): 061366, 061369-73 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 12930 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | FD61F50E-C882-47CC-8E4F-2F91D06C506D |
---|
005 | 201812041622 |
---|
008 | 181204s2013 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40000đ |
---|
039 | |a20181204162247|bthienvan|c20181204090245|dquyennt|y20181204090217|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a959.7|bM917|223 |
---|
245 | |aMột số gương mặt canh tân Việt Nam / |cVũ Thanh Sơn...[và những người khác] sưu tầm, biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội : |bQuân đội nhân dân, |c2013 |
---|
300 | |a158 tr. ; |c21 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 153-157 |
---|
520 | |aGiới thiệu những nhà lãnh đạo, nhà cải cách, nhà văn hoá đã có những quyết sách, pháp luật, thể chế sáng suốt nhằm cải cách đất nước trên nhiều phương diện như Khúc Hạo với cải cách về hành chính; Lý Công Uẩn, Trần Thủ Độ với cải cách kinh tế, văn hoá, xã hội; Hồ Quý Ly cải cách kinh tế, chính trị, quân sự... |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aNhân vật lịch sử |
---|
653 | |aTư tưởng cải cách |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | |aVũ, Thanh Sơn|eSưu tầm, biên soạn |
---|
700 | |aNguyễn, Mai Huệ|eSưu tầm, biên soạn |
---|
700 | |aNguyễn, Thanh Bình|eSưu tầm, biên soạn |
---|
700 | |aĐỗ, Quỳnh Anh|eSưu tầm, biên soạn |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Minh Hương|eSưu tầm, biên soạn |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(1): 061365 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(2): 061367-8 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(6): 061366, 061369-73 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/anhbiasach/12930_motsoguongmatthumbimage.jpg |
---|
890 | |a9|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
061365
|
Q12_Kho Lưu
|
959.7 M917
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
061366
|
Q12_Kho Mượn_01
|
959.7 M917
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
061367
|
Q7_Kho Mượn
|
959.7 M917
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
061368
|
Q7_Kho Mượn
|
959.7 M917
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
061369
|
Q12_Kho Mượn_01
|
959.7 M917
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
061370
|
Q12_Kho Mượn_01
|
959.7 M917
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
061371
|
Q12_Kho Mượn_01
|
959.7 M917
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
061372
|
Q12_Kho Mượn_01
|
959.7 M917
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
061373
|
Q12_Kho Mượn_01
|
959.7 M917
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|