DDC
| 428.81 |
Tác giả CN
| Phan, Hà |
Nhan đề
| Tính từ tiếng Anh / Phan Hà |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2005 |
Mô tả vật lý
| 95 tr. ;20 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách ngoại ngữ chuyên đề |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-Tính từ |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho ĐọcTIENG ANH(2): V005131-2 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(1): V005133 |
|
000
| 00611nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 1293 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1379 |
---|
008 | 070307s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024224|blongtd|y20070307103100|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.81|bP535H|221 |
---|
100 | 1|aPhan, Hà |
---|
245 | 10|aTính từ tiếng Anh /|cPhan Hà |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2005 |
---|
300 | |a95 tr. ;|c20 cm. |
---|
490 | 0|aTủ sách ngoại ngữ chuyên đề |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xTính từ |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|cTIENG ANH|j(2): V005131-2 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): V005133 |
---|
890 | |a3|b42|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V005131
|
Q7_Kho Mượn
|
428.81 P535H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V005132
|
Q7_Kho Mượn
|
428.81 P535H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V005133
|
Q7_Kho Mượn
|
428.81 P535H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào