ISBN
| 9786046412311 |
DDC
| 730.922 |
Tác giả CN
| Sông Lam |
Nhan đề
| Hội họa và điêu khắc / Sông Lam biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thanh niên, 2014 |
Mô tả vật lý
| 227 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Những góc nhìn thế giới |
Từ khóa tự do
| Sự nghiệp |
Từ khóa tự do
| Tiểu sử |
Từ khóa tự do
| Họa sĩ |
Từ khóa tự do
| Nhà điêu khắc |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(3): 061300-2 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu(2): 061298-9 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 061303-12 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 12928 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | DEBE4549-0224-46D6-8975-B0DA1B07DDD6 |
---|
005 | 201812041621 |
---|
008 | 181204s2014 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046412311|c57000 |
---|
039 | |a20181204162132|bthienvan|c20181204083015|dquyennt|y20181204083000|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a730.922|bS6984|223 |
---|
100 | |aSông Lam|eBiên soạn |
---|
245 | |aHội họa và điêu khắc / |cSông Lam biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội : |bThanh niên, |c2014 |
---|
300 | |a227 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aNhững góc nhìn thế giới |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aSự nghiệp |
---|
653 | |aTiểu sử |
---|
653 | |aHọa sĩ |
---|
653 | |aNhà điêu khắc |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(3): 061300-2 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(2): 061298-9 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 061303-12 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/anhbiasach/12928_hoi-hoa-va-dieu-khac_1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
061298
|
Q12_Kho Lưu
|
730.922 S6984
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
061299
|
Q12_Kho Lưu
|
730.922 S6984
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
061300
|
Q7_Kho Mượn
|
730.922 S6984
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
061301
|
Q7_Kho Mượn
|
730.922 S6984
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
061302
|
Q7_Kho Mượn
|
730.922 S6984
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
061303
|
Q12_Kho Mượn_01
|
730.922 S6984
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
061304
|
Q12_Kho Mượn_01
|
730.922 S6984
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
061305
|
Q12_Kho Mượn_01
|
730.922 S6984
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
061306
|
Q12_Kho Mượn_01
|
730.922 S6984
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
061307
|
Q12_Kho Mượn_01
|
730.922 S6984
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào