ISBN
| |
DDC
| 959.703 |
Tác giả CN
| Vũ, Thanh Sơn |
Nhan đề
| Nhân vật lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX : Q.10, Khởi nghĩa nông dân Yên Thế và vụ Hà Thành đầu độc / Sách tham khảo. Vũ Thanh Sơn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Quân đội nhân dân, 2013 |
Mô tả vật lý
| 325 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp tư liệu về những lãnh tụ, các vị thủ lĩnh, những người có đóng góp cho các phong trào kháng chiến. Đặc biệt là những nhân vật tham gia khởi nghĩa nông dân Yên Thế như Đề Nắm, Giáp Văn Phúc, Đốc Mến, Đốc Chân... |
Từ khóa tự do
| Nhân vật lịch sử |
Từ khóa tự do
| Kháng chiến chống Pháp |
Từ khóa tự do
| Lịch sử cận đại |
Từ khóa tự do
| Khởi nghĩa Yên Thế |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(1): 061324 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(2): 061326-7 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu(1): 061325 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(7): 061328-34 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 12925 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4EEC164F-F27B-41F2-BEAE-C599E888FB1D |
---|
005 | 201812101647 |
---|
008 | 181203s2013 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c82000 |
---|
039 | |a20181210164739|bquyennt|c20181203165937|dthienvan|y20181203154646|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a959.703|bV986|223 |
---|
100 | |aVũ, Thanh Sơn |
---|
245 | |aNhân vật lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX : |bSách tham khảo. |nQ.10, |pKhởi nghĩa nông dân Yên Thế và vụ Hà Thành đầu độc / |cVũ Thanh Sơn |
---|
260 | |aHà Nội : |bQuân đội nhân dân, |c2013 |
---|
300 | |a325 tr. ; |c21 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 319-323 |
---|
520 | |aTập hợp tư liệu về những lãnh tụ, các vị thủ lĩnh, những người có đóng góp cho các phong trào kháng chiến. Đặc biệt là những nhân vật tham gia khởi nghĩa nông dân Yên Thế như Đề Nắm, Giáp Văn Phúc, Đốc Mến, Đốc Chân... |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aNhân vật lịch sử |
---|
653 | |aKháng chiến chống Pháp |
---|
653 | |aLịch sử cận đại |
---|
653 | |aKhởi nghĩa Yên Thế |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(1): 061324 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(2): 061326-7 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(1): 061325 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(7): 061328-34 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/anhbiasach/12925_nhatvatlichsuthumbimage.jpg |
---|
890 | |a11|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
061324
|
Q12_Kho Lưu
|
959.703 V986
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
061325
|
Q12_Kho Lưu
|
959.703 V986
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
061326
|
Q7_Kho Mượn
|
959.703 V986
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
061327
|
Q7_Kho Mượn
|
959.703 V986
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
061328
|
Q12_Kho Mượn_01
|
959.703 V986
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
061329
|
Q12_Kho Mượn_01
|
959.703 V986
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
061330
|
Q12_Kho Mượn_01
|
959.703 V986
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
061331
|
Q12_Kho Mượn_01
|
959.703 V986
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
061332
|
Q12_Kho Mượn_01
|
959.703 V986
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
061333
|
Q12_Kho Mượn_01
|
959.703 V986
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|