ISBN
| |
DDC
| 333.954 |
Tác giả CN
| Kim Phụng |
Nhan đề
| Bảo vệ động vật / Kim Phụng biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2014 |
Mô tả vật lý
| 195 tr. : ảnh ; 21 cm. |
Tùng thư
| Những cách tốt nhất để bảo vệ môi trường |
Tóm tắt
| Gồm các phương thức bảo vệ động vật như: không dùng da động vật, không tham gia vào việc ăn thịt và buôn bán trái phép động vật hoang dã, không lạm dụng thuốc trừ sâu, xây dựng khu bảo vệ tự nhiên... |
Từ khóa tự do
| Động vật |
Từ khóa tự do
| Bảo vệ môi trường |
Khoa
| Khoa Môi trường |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(1): 061199 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(2): 061201-2 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu(1): 061200 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(6): 061203-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 12919 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D618EC7F-5730-4CE1-9AC9-F4988DC0747E |
---|
005 | 202003061027 |
---|
008 | 181203s2014 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c47000 |
---|
039 | |a20200306102734|bquyennt|c20181203161841|dthienvan|y20181203135721|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a333.954|bK491|223 |
---|
100 | |aKim Phụng|eBiên soạn |
---|
245 | |aBảo vệ động vật / |cKim Phụng biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá Thông tin, |c2014 |
---|
300 | |a195 tr. : |bảnh ; |c21 cm. |
---|
490 | |aNhững cách tốt nhất để bảo vệ môi trường |
---|
520 | |aGồm các phương thức bảo vệ động vật như: không dùng da động vật, không tham gia vào việc ăn thịt và buôn bán trái phép động vật hoang dã, không lạm dụng thuốc trừ sâu, xây dựng khu bảo vệ tự nhiên... |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aĐộng vật |
---|
653 | |aBảo vệ môi trường |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(1): 061199 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(2): 061201-2 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(1): 061200 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(6): 061203-8 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/anhbiasach/12919_baovedongvatthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
061199
|
Q12_Kho Lưu
|
333.954 K491
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
061200
|
Q12_Kho Lưu
|
333.954 K491
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
061201
|
Q7_Kho Mượn
|
333.954 K491
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
061202
|
Q7_Kho Mượn
|
333.954 K491
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
061203
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.954 K491
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
061204
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.954 K491
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
061205
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.954 K491
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
061206
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.954 K491
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
061207
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.954 K491
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
061208
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.954 K491
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào