ISBN
| 9786040038197 |
DDC
| 530.0711 |
Tác giả CN
| Lương, Nguyên Bình |
Nhan đề
| Vật lí đại cương : T.2, Điện - dao động - sóng / dùng cho các trường đại học khối kĩ thuật công nghiệp. Lương Nguyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai mươi hai |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2016 |
Mô tả vật lý
| 344 tr. : hình vẽ, bảng ;21 cm |
Tóm tắt
| Cung cấp các kiến thức về trường tĩnh điện, vật dẫn, điện môi, những định luật cơ bản của dòng điện không đổi, từ trường không đổi; hiện tượng cảm ứng điện từ, vật liệu từ,, trường điện từ, dao động và những vấn đề căn bản của sóng cơ và sóng điện từ |
Từ khóa tự do
| Điện |
Từ khóa tự do
| Vật lí đại cương |
Từ khóa tự do
| Dao động sóng |
Khoa
| Khoa Y |
Khoa
| Môn Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Hồ |
Tác giả(bs) CN
| Dư, Trí Công |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(1): 060898 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu(3): 060896-7, 060899 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 066141-5 |
Địa chỉ
| 400Khoa Y(1): 060895 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 12915 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | CE73DC1D-941E-456F-A7FD-920B732A702D |
---|
005 | 201908271320 |
---|
008 | 190827s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040038197|c32000đ |
---|
039 | |a20190827132030|bquyennt|c20190827112926|dquyennt|y20181129143642|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a530.0711|bL964|223 |
---|
100 | |aLương, Nguyên Bình |
---|
245 | |aVật lí đại cương : |bdùng cho các trường đại học khối kĩ thuật công nghiệp. |nT.2, |pĐiện - dao động - sóng / |cLương Nguyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai mươi hai |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2016 |
---|
300 | |a344 tr. : |bhình vẽ, bảng ;|c21 cm |
---|
520 | |aCung cấp các kiến thức về trường tĩnh điện, vật dẫn, điện môi, những định luật cơ bản của dòng điện không đổi, từ trường không đổi; hiện tượng cảm ứng điện từ, vật liệu từ,, trường điện từ, dao động và những vấn đề căn bản của sóng cơ và sóng điện từ |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aĐiện |
---|
653 | |aVật lí đại cương |
---|
653 | |aDao động sóng |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aMôn Cơ bản |
---|
692 | |aVật Lý Đại Cương A1 Gerneral Physic A1 |
---|
700 | |aNguyễn, Hữu Hồ |
---|
700 | |aDư, Trí Công |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(1): 060898 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(3): 060896-7, 060899 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 066141-5 |
---|
852 | |a400|bKhoa Y|j(1): 060895 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/anhbiasach/12915_vatlidaicuongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
060895
|
Khoa Y
|
530.0711 L964
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
060896
|
Q12_Kho Lưu
|
530.0711 L964
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
060897
|
Q12_Kho Lưu
|
530.0711 L964
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
060898
|
Q12_Kho Lưu
|
530.0711 L964
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
060899
|
Q12_Kho Lưu
|
530.0711 L964
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
066141
|
Q12_Kho Mượn_01
|
530.0711 L964
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
066142
|
Q12_Kho Mượn_01
|
530.0711 L964
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
066143
|
Q12_Kho Mượn_01
|
530.0711 L964
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
066144
|
Q12_Kho Mượn_01
|
530.0711 L964
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
066145
|
Q12_Kho Mượn_01
|
530.0711 L964
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|