ISBN
| |
DDC
| 635 |
Tác giả CN
| Lê, Vệ Hồng |
Nhan đề
| Kỹ thuật trồng nấm năng suất cao / Lê Vệ Hồng chủ biên ; Phạm Mai Thương, Dương Minh Hào |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hồng Đức, 2013 |
Mô tả vật lý
| 294 tr. : hình vẽ ; 21 cm |
Tùng thư
| Kiến thức khoa học - xây dựng nông thôn mới |
Từ khóa tự do
| Nấm |
Từ khóa tự do
| Trồng trọt |
Khoa
| Khoa Công nghệ sinh học |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Minh Hào |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Mai Thương |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(1): 060929 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(3): 060931-3 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu(1): 060930 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 060934-43 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 12914 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | BF31BC6E-CC2E-4C80-8713-2704B66BA85E |
---|
005 | 202003061027 |
---|
008 | 181129s2013 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c74000đ |
---|
039 | |a20200306102711|bquyennt|c20181130094612|dthienvan|y20181129142429|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a635|bL4331|223 |
---|
100 | |aLê, Vệ Hồng|echủ biên |
---|
245 | |aKỹ thuật trồng nấm năng suất cao / |cLê Vệ Hồng chủ biên ; Phạm Mai Thương, Dương Minh Hào |
---|
260 | |aHà Nội : |bHồng Đức, |c2013 |
---|
300 | |a294 tr. : |bhình vẽ ; |c 21 cm |
---|
490 | |aKiến thức khoa học - xây dựng nông thôn mới |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aNấm |
---|
653 | |aTrồng trọt |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ sinh học |
---|
700 | |aDương, Minh Hào |
---|
700 | |aPhạm, Mai Thương |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(1): 060929 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(3): 060931-3 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(1): 060930 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 060934-43 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/anhbiasach/12914_kythuattrongnamnangsuatcaothumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
060929
|
Q12_Kho Lưu
|
635 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
060930
|
Q12_Kho Lưu
|
635 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
060931
|
Q7_Kho Mượn
|
635 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
060932
|
Q7_Kho Mượn
|
635 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
060933
|
Q7_Kho Mượn
|
635 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
060934
|
Q12_Kho Mượn_01
|
635 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
060935
|
Q12_Kho Mượn_01
|
635 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
060936
|
Q12_Kho Mượn_01
|
635 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
060937
|
Q12_Kho Mượn_01
|
635 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
060938
|
Q12_Kho Mượn_01
|
635 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|