ISBN
| 9786045029688 |
DDC
| 158.1 |
Tác giả CN
| Dương, Minh Hào |
Nhan đề
| Những chuẩn mực vàng mà Harvard đã dạy cho học sinh / Dương Minh Hào chủ biên ; Nguyễn Thị Tài |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội, 2014 |
Mô tả vật lý
| 358 tr. ; 21 cm |
Từ khóa tự do
| Bí quyết thành công |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng sống |
Từ khóa tự do
| Tâm lý học ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Chuẩn mực |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Tài |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(2): 061008, 061012 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(2): 061010-1 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu(3): 061009, 061016-7 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(4): 061013-5, 061018 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 12909 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 95C427D3-0A15-40DC-8AFC-30D65932ACF8 |
---|
005 | 201811291709 |
---|
008 | 181129s2014 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045029688|c90000đ |
---|
039 | |a20181129170913|bthienvan|c20181129164418|dquyennt|y20181129110333|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a158.1|bD928|223 |
---|
100 | |aDương, Minh Hào|eChủ biên |
---|
245 | |aNhững chuẩn mực vàng mà Harvard đã dạy cho học sinh / |cDương Minh Hào chủ biên ; Nguyễn Thị Tài |
---|
260 | |bHà Nội, |c2014 |
---|
300 | |a358 tr. ; |c21 cm |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aBí quyết thành công |
---|
653 | |aKĩ năng sống |
---|
653 | |aTâm lý học ứng dụng |
---|
653 | |aChuẩn mực |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Tài |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(2): 061008, 061012 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(2): 061010-1 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(3): 061009, 061016-7 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(4): 061013-5, 061018 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/anhbiasach/12909_nhung-chuan-muc-vang-ma-harvard-da-day-cho-hoc-sinhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a11|b24|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
061008
|
Q12_Kho Lưu
|
158.1 D928
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
061009
|
Q12_Kho Lưu
|
158.1 D928
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
061010
|
Q7_Kho Mượn
|
158.1 D928
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
061011
|
Q7_Kho Mượn
|
158.1 D928
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
061012
|
Q12_Kho Lưu
|
158.1 D928
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
061013
|
Q12_Kho Mượn_01
|
158.1 D928
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
061014
|
Q12_Kho Mượn_01
|
158.1 D928
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
061015
|
Q12_Kho Mượn_01
|
158.1 D928
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
061016
|
Q12_Kho Lưu
|
158.1 D928
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
061017
|
Q12_Kho Lưu
|
158.1 D928
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|