ISBN
| 9786040078414 |
DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Tạ, Văn Đĩnh |
Nhan đề
| Phương pháp tính : Dùng cho các trường đại học kĩ thuật / Tạ Văn Đĩnh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 19 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2017 |
Mô tả vật lý
| 123 tr. ; hình vẽ, bảng 21 cm. : |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm về các sai số. Cách tính gần đúng nghiệm thực của một phương trình và của một hệ đại số tuyến tính. Phép nội suy phương pháp bình phương bé nhất. Tính gần đúng đạo hàm và tích phân xác định. Tính gần đúng nghiệm của bài toán Côsi đối với phương trình vi phân thường |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Phương pháp tính |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Khoa
| Khoa Y |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(2): 060906-7 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu(2): 060905, 060908 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 065622-6 |
Địa chỉ
| 400Khoa Y(1): 060975 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 12898 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | A14218D5-F9A4-4D79-A211-95EB9AF21E84 |
---|
005 | 201908091357 |
---|
008 | 190809s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040078414|c22000 |
---|
039 | |a20190809135805|bquyennt|c20190809135741|dquyennt|y20181129084844|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a515|bT1114|223 |
---|
100 | |aTạ, Văn Đĩnh|cGS. |
---|
245 | |aPhương pháp tính : |bDùng cho các trường đại học kĩ thuật / |cTạ Văn Đĩnh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 19 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2017 |
---|
300 | |a123 tr. ; |c 21 cm. : |bhình vẽ, bảng |
---|
504 | |aPhụ lục cuối mỗi chương |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm về các sai số. Cách tính gần đúng nghiệm thực của một phương trình và của một hệ đại số tuyến tính. Phép nội suy phương pháp bình phương bé nhất. Tính gần đúng đạo hàm và tích phân xác định. Tính gần đúng nghiệm của bài toán Côsi đối với phương trình vi phân thường |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aPhương pháp tính |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
692 | |aPhương pháp tính |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(2): 060906-7 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(2): 060905, 060908 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 065622-6 |
---|
852 | |a400|bKhoa Y|j(1): 060975 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
060905
|
Q12_Kho Lưu
|
515 T1114
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
2
|
060906
|
Q12_Kho Lưu
|
515 T1114
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
3
|
060907
|
Q12_Kho Lưu
|
515 T1114
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
4
|
060908
|
Q12_Kho Lưu
|
515 T1114
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
5
|
060975
|
Khoa Y
|
515 T1114
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
6
|
065622
|
Q12_Kho Mượn_01
|
515 T1114
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
065623
|
Q12_Kho Mượn_01
|
515 T1114
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
065624
|
Q12_Kho Mượn_01
|
515 T1114
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
065625
|
Q12_Kho Mượn_01
|
515 T1114
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
065626
|
Q12_Kho Mượn_01
|
515 T1114
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào