ISBN
| |
DDC
| 550 |
Nhan đề
| Trái đất kỳ diệu / Dương Ngọc Lê, Lê Tiến Đạt biên dịch, giới thiệu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thanh niên, 2013 |
Mô tả vật lý
| 207 tr. : ảnh, bảng ; 21 cm. |
Tùng thư
| Khoa học thú vị thế kỷ 21 |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức cơ bản về trái đất: lịch sử hình thành, các tầng khí quyển, hệ động thực vật... cùng những hiện tượng thú vị trên trái đất |
Từ khóa tự do
| Khoa học thường thức |
Từ khóa tự do
| Trái đất |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Tiến Đạt |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Ngọc Lê |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(3): 061079-81 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(3): 061082-4 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(9): 061085-93 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 12897 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | DB96765D-37D9-415A-A5E2-F6E5625DE413 |
---|
005 | 201811291134 |
---|
008 | 181129s2013 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c52000 đ |
---|
039 | |a20181129113444|bthienvan|c20181129100849|dquyennt|y20181129084059|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a550|bT766|223 |
---|
245 | |aTrái đất kỳ diệu / |cDương Ngọc Lê, Lê Tiến Đạt biên dịch, giới thiệu |
---|
260 | |aHà Nội : |bThanh niên, |c2013 |
---|
300 | |a207 tr. : |bảnh, bảng ; |c 21 cm. |
---|
490 | |aKhoa học thú vị thế kỷ 21 |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức cơ bản về trái đất: lịch sử hình thành, các tầng khí quyển, hệ động thực vật... cùng những hiện tượng thú vị trên trái đất |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aKhoa học thường thức |
---|
653 | |aTrái đất |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | |aLê, Tiến Đạt|ebiên dịch, giới thiệu |
---|
700 | |aDương, Ngọc Lê|ebiên dịch, giới thiệu |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(3): 061079-81 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(3): 061082-4 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(9): 061085-93 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/anhbiasach/12897_trai-dat-ky-dieuthumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b12|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
061079
|
Q4_Kho Mượn
|
550 T766
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
061080
|
Q4_Kho Mượn
|
550 T766
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
061081
|
Q4_Kho Mượn
|
550 T766
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
061082
|
Q7_Kho Mượn
|
550 T766
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
061083
|
Q7_Kho Mượn
|
550 T766
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
061084
|
Q7_Kho Mượn
|
550 T766
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
061085
|
Q12_Kho Mượn_01
|
550 T766
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
061086
|
Q12_Kho Mượn_01
|
550 T766
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
061087
|
Q12_Kho Mượn_01
|
550 T766
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
061088
|
Q12_Kho Mượn_01
|
550 T766
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|