ISBN
| |
DDC
| 620.1 |
Nhan đề
| Vật liệu kỳ diệu / Vũ Hoàng Vinh, Nguyễn Phương Thanh, Nguyễn Thị Bình Yên biên dịch, giới thiệu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thanh niên, 2013 |
Mô tả vật lý
| 227 tr. : ảnh ; 21 cm. |
Tùng thư
| Khoa học thú vị thế kỷ 21 |
Từ khóa tự do
| Vật liệu |
Từ khóa tự do
| Khoa học thưởng thức |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Phương Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Bình Yên |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Hoàng Vinh |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(4): 061052-3, 061065-6 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu(3): 061049-51 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(8): 061071-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 12896 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E7280999-BBF6-4D91-BE6F-6B431ACD705C |
---|
005 | 201811291422 |
---|
008 | 181129s2013 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c57000 đ |
---|
039 | |a20181129142211|bthienvan|c20181129105444|dquyennt|y20181129083320|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a620.1|bV342|223 |
---|
245 | |aVật liệu kỳ diệu / |cVũ Hoàng Vinh, Nguyễn Phương Thanh, Nguyễn Thị Bình Yên biên dịch, giới thiệu |
---|
260 | |aHà Nội : |bThanh niên, |c2013 |
---|
300 | |a227 tr. : |bảnh ; |c 21 cm. |
---|
490 | |aKhoa học thú vị thế kỷ 21 |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aVật liệu |
---|
653 | |aKhoa học thưởng thức |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | |aNguyễn, Phương Thanh|eBiên dịch, giới thiệu |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Bình Yên|eBiên dịch, giới thiệu |
---|
700 | |aVũ, Hoàng Vinh|eBiên dịch, giới thiệu |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(4): 061052-3, 061065-6 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(3): 061049-51 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(8): 061071-8 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/anhbiasach/12896_vatlieukidieuthumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
061049
|
Q12_Kho Lưu
|
620.1 V342
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
061050
|
Q12_Kho Lưu
|
620.1 V342
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
061051
|
Q12_Kho Lưu
|
620.1 V342
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
061052
|
Q7_Kho Mượn
|
620.1 V342
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
061053
|
Q7_Kho Mượn
|
620.1 V342
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
061065
|
Q7_Kho Mượn
|
620.1 V342
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
061066
|
Q7_Kho Mượn
|
620.1 V342
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
061071
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.1 V342
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
061072
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.1 V342
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
061073
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.1 V342
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|