ISBN
| 9786040038272 |
DDC
| 530.0711 |
Nhan đề
| Vật lí đại cương : T.1, Cơ - Nhiệt / Dùng cho các trường đại học khối kĩ thuật công nghiệp. Lương Duyên Bình chủ biên, Ngô Phú An, Đỗ Trần Cát... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 23 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2017 |
Mô tả vật lý
| 267 tr. : hình vẽ, bảng ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp các kiến thức về động học và động lực học chất điểm, động lực học hệ chất điểm, động lực học vật rắn, năng lượng, trường hấp dẫn, cơ học chất lưu, thuyết tương đối hẹp Anhxtanh, nguyên lí thứ nhất và thứ hai của nhiệt động học, khí thực, chất lỏng, chuyển pha và vật lí thống kê cổ điển |
Từ khóa tự do
| Cơ nhiệt |
Từ khóa tự do
| Vật lí đại cương |
Khoa
| Khoa Y |
Khoa
| Môn Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Khắc Chung |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Nghĩa |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Phú An |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Trần Cát |
Tác giả(bs) CN
| Lương, Duyên Bình |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu(4): 060901-4 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 066121-5 |
Địa chỉ
| 400Khoa Y(1): 060900 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 12894 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9A583099-E539-4981-AE88-9A37E446BBC0 |
---|
005 | 201908261538 |
---|
008 | 190826s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040038272|c25000đ |
---|
039 | |a20190826153819|bquyennt|c20181129111752|dthienvan|y20181128160017|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a530.0711|bV342|223 |
---|
245 | |aVật lí đại cương : |bDùng cho các trường đại học khối kĩ thuật công nghiệp. |nT.1, |pCơ - Nhiệt / |cLương Duyên Bình chủ biên, Ngô Phú An, Đỗ Trần Cát... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 23 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2017 |
---|
300 | |a267 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c21 cm. |
---|
520 | |aCung cấp các kiến thức về động học và động lực học chất điểm, động lực học hệ chất điểm, động lực học vật rắn, năng lượng, trường hấp dẫn, cơ học chất lưu, thuyết tương đối hẹp Anhxtanh, nguyên lí thứ nhất và thứ hai của nhiệt động học, khí thực, chất lỏng, chuyển pha và vật lí thống kê cổ điển |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aCơ nhiệt |
---|
653 | |aVật lí đại cương |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aMôn Cơ bản |
---|
692 | |aVật Lý Đại Cương A1 Gerneral Physic A1 |
---|
700 | |aĐỗ, Khắc Chung|ebiên soạn |
---|
700 | |aLê, Văn Nghĩa|ebiên soạn |
---|
700 | |aNgô, Phú An|ebiên soạn |
---|
700 | |aĐỗ, Trần Cát|ebiên soạn |
---|
700 | |aLương, Duyên Bình|echủ biên |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(4): 060901-4 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 066121-5 |
---|
852 | |a400|bKhoa Y|j(1): 060900 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/anhbiasach/12894_vatlidaicuongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
060901
|
Q12_Kho Lưu
|
530.0711 V342
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
060902
|
Q12_Kho Lưu
|
530.0711 V342
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
060903
|
Q12_Kho Lưu
|
530.0711 V342
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
060904
|
Q12_Kho Lưu
|
530.0711 V342
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
060900
|
Khoa Y
|
530.0711 V342
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
066121
|
Q12_Kho Mượn_01
|
530.0711 V342
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
066122
|
Q12_Kho Mượn_01
|
530.0711 V342
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
066123
|
Q12_Kho Mượn_01
|
530.0711 V342
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
066124
|
Q12_Kho Mượn_01
|
530.0711 V342
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
066125
|
Q12_Kho Mượn_01
|
530.0711 V342
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|