ISBN
| 9786049618000 |
DDC
| 495.92239 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Đính |
Nhan đề
| Từ điển giải thích thuật ngữ chuyên ngành Việt - Lào / Nguyễn Văn Đính ch.b.
|
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018 |
Mô tả vật lý
| 343 tr. ; 27 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường đại học Hà Tĩnh |
Tóm tắt
| Giới thiệu từ điển giải thích thuật ngữ chuyên ngành Việt - Lào, với 16 chuyên ngành như: Kinh tế, giáo dục chính trị, khoa học môi trường, công nghệ thông tin, xây dựng, cơ khí, y học... mỗi chuyên ngành khoảng 100 thuật ngữ thường dùng nhất và được sắp xếp theo vần chữ cái tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Tiếng Lào |
Từ khóa tự do
| Từ điển thuật ngữ |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(2): 068576-7 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu(1): 061022 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(4): 061019-21, 061023 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 12889 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | EA55855E-4BB0-4336-975C-0EF2544123C7 |
---|
005 | 201811291133 |
---|
008 | 181128s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049618000 |
---|
039 | |a20181129113321|bthienvan|c20181129111350|dthienvan|y20181128144032|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.92239|bN5764|223 |
---|
100 | |aNguyễn, Văn Đính |
---|
245 | |aTừ điển giải thích thuật ngữ chuyên ngành Việt - Lào / |cNguyễn Văn Đính ch.b.
|
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2018 |
---|
300 | |a343 tr. ; |c27 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường đại học Hà Tĩnh |
---|
520 | |aGiới thiệu từ điển giải thích thuật ngữ chuyên ngành Việt - Lào, với 16 chuyên ngành như: Kinh tế, giáo dục chính trị, khoa học môi trường, công nghệ thông tin, xây dựng, cơ khí, y học... mỗi chuyên ngành khoảng 100 thuật ngữ thường dùng nhất và được sắp xếp theo vần chữ cái tiếng Việt |
---|
541 | |aTrung tâm quốc tế ASEAN |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aTiếng Lào |
---|
653 | |aTừ điển thuật ngữ |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(2): 068576-7 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(1): 061022 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(4): 061019-21, 061023 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/anhbiasach/12889_ tudiengiaithichthuatnguchuyennganhvietlaothumbimage.jpg |
---|
890 | |a7|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
061019
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.92239 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
061020
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.92239 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
061021
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.92239 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
061022
|
Q12_Kho Lưu
|
495.92239 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
061023
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.92239 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
068576
|
Q7_Kho Mượn
|
495.92239 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
068577
|
Q7_Kho Mượn
|
495.92239 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|