thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 495.92239 N5764
    Nhan đề: Từ điển giải thích thuật ngữ chuyên ngành Việt - Lào /

ISBN 9786049618000
DDC 495.92239
Tác giả CN Nguyễn, Văn Đính
Nhan đề Từ điển giải thích thuật ngữ chuyên ngành Việt - Lào / Nguyễn Văn Đính ch.b.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018
Mô tả vật lý 343 tr. ; 27 cm.
Phụ chú ĐTTS ghi: Trường đại học Hà Tĩnh
Tóm tắt Giới thiệu từ điển giải thích thuật ngữ chuyên ngành Việt - Lào, với 16 chuyên ngành như: Kinh tế, giáo dục chính trị, khoa học môi trường, công nghệ thông tin, xây dựng, cơ khí, y học... mỗi chuyên ngành khoảng 100 thuật ngữ thường dùng nhất và được sắp xếp theo vần chữ cái tiếng Việt
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Từ khóa tự do Tiếng Lào
Từ khóa tự do Từ điển thuật ngữ
Khoa Khoa Ngoại ngữ
Địa chỉ 200Q7_Kho Mượn(2): 068576-7
Địa chỉ 300Q12_Kho Lưu(1): 061022
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_01(4): 061019-21, 061023
000 00000nam#a2200000u##4500
00112889
0022
004EA55855E-4BB0-4336-975C-0EF2544123C7
005201811291133
008181128s2018 vm vie
0091 0
020 |a9786049618000
039|a20181129113321|bthienvan|c20181129111350|dthienvan|y20181128144032|zquyennt
040 |aNTT
041 |avie
044 |avm
082 |a495.92239|bN5764|223
100 |aNguyễn, Văn Đính
245 |aTừ điển giải thích thuật ngữ chuyên ngành Việt - Lào / |cNguyễn Văn Đính ch.b.
260 |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2018
300 |a343 tr. ; |c27 cm.
500 |aĐTTS ghi: Trường đại học Hà Tĩnh
520 |aGiới thiệu từ điển giải thích thuật ngữ chuyên ngành Việt - Lào, với 16 chuyên ngành như: Kinh tế, giáo dục chính trị, khoa học môi trường, công nghệ thông tin, xây dựng, cơ khí, y học... mỗi chuyên ngành khoảng 100 thuật ngữ thường dùng nhất và được sắp xếp theo vần chữ cái tiếng Việt
541 |aTrung tâm quốc tế ASEAN
653 |aTiếng Việt
653 |aTiếng Lào
653 |aTừ điển thuật ngữ
690 |aKhoa Ngoại ngữ
852|a200|bQ7_Kho Mượn|j(2): 068576-7
852|a300|bQ12_Kho Lưu|j(1): 061022
852|a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(4): 061019-21, 061023
8561|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/anhbiasach/12889_ tudiengiaithichthuatnguchuyennganhvietlaothumbimage.jpg
890|a7|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 061019 Q12_Kho Mượn_01 495.92239 N5764 Sách mượn về nhà 1
2 061020 Q12_Kho Mượn_01 495.92239 N5764 Sách mượn về nhà 2
3 061021 Q12_Kho Mượn_01 495.92239 N5764 Sách mượn về nhà 3
4 061022 Q12_Kho Lưu 495.92239 N5764 Sách mượn về nhà 4
5 061023 Q12_Kho Mượn_01 495.92239 N5764 Sách mượn về nhà 5
6 068576 Q7_Kho Mượn 495.92239 N5764 Sách mượn về nhà 6
7 068577 Q7_Kho Mượn 495.92239 N5764 Sách mượn về nhà 7