|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 12877 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | 1C0D46FB-F34A-49BA-9D8D-8AA620D3B588 |
---|
005 | 201909201348 |
---|
008 | 181123s2015 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781250080110 |
---|
039 | |a20210512093825|btainguyendientu|c20190920134900|ddinhnt|y20181123155809|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | |a813.54|bT4541|223 |
---|
100 | |aThomas, Shelley Moore |
---|
245 | |aSecrets of Selkie bay / |cShelley Moore Thomas |
---|
260 | |aNew York : |bFarrar Straus Giroux, |c2015 |
---|
300 | |a199 p. ; |c19 cm |
---|
653 | |aVăn học hiện đại|vTiểu thuyết|bMỹ |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
690 | |aQuỹ Châu Á |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(4): 060758-9, 060766-7 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/anhbiasach/12877-secretsofselkiebaythumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
060758
|
Q12_Kho Mượn_02
|
813.54 T4541
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
060759
|
Q12_Kho Mượn_02
|
813.54 T4541
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
060766
|
Q12_Kho Mượn_02
|
813.54 T4541
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
060767
|
Q12_Kho Mượn_02
|
813.54 T4541
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào