|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 12871 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | 36C188F1-84BC-4644-8950-D89597658D38 |
---|
005 | 202304030838 |
---|
008 | 181123s2013 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781419710179 |
---|
039 | |a20230403083851|bbacntp|c20210512093823|dtainguyendientu|y20181123142932|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | |a813.6|bS6283|223 |
---|
100 | |aSkilton, Sarah |
---|
245 | |aBruised / |cSarah Skilton |
---|
260 | |aNew York : |bAmulet Books, |c2013 |
---|
300 | |a274 p. ; |c22 cm. |
---|
653 | |aVăn học hiện đại|vTiểu thuyết|bMỹ |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
690 | |aQuỹ Châu Á |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(2): 060731, 060804 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/anhbiasach/12871-bruisedthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b12|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
060731
|
Q12_Kho Mượn_02
|
813.6 S6283
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
060804
|
Q12_Kho Mượn_02
|
813.6 S6283
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào