DDC
| 428.81 |
Tác giả CN
| Song Phúc |
Nhan đề
| Vui học từ vựng tiếng Anh. Tập 2 / Song Phúc |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2004 |
Mô tả vật lý
| 95 tr. ;20 cm. |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ - Từ vựng |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(2): V005080-1 |
|
000
| 00623nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 1287 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1373 |
---|
008 | 070307s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024222|blongtd|y20070307100000|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.81|bS6984PH|221 |
---|
100 | 0|aSong Phúc |
---|
245 | 10|aVui học từ vựng tiếng Anh.|nTập 2 /|cSong Phúc |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2004 |
---|
300 | |a95 tr. ;|c20 cm. |
---|
653 | |aAnh ngữ - Từ vựng |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(2): V005080-1 |
---|
890 | |a2|b20|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V005080
|
Q7_Kho Mượn
|
428.81 S6984PH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V005081
|
Q7_Kho Mượn
|
428.81 S6984PH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào