ISBN
| 9780076750870 |
DDC
| 530 |
Nhan đề
| Physical science / |
Thông tin xuất bản
| Columbus, OH :McGraw-Hill Education, 2016 |
Mô tả vật lý
| xxi, 853 p. :ill. (some col.) ;26 cm. |
Từ khóa tự do
| Vật lí học |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Khoa
| Quỹ Châu Á |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Đọc(2): 060706-7 |
|
000
| 00838nam a2200289 # 4500 |
---|
001 | 12868 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | 66DBB3FC-EF9F-4780-8D34-9E6F910318EF |
---|
005 | 201909201347 |
---|
008 | 181123s2016 ohu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780076750870 |
---|
039 | |a20210512093822|btainguyendientu|c20190920134801|ddinhnt|y20181123135816|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aohu |
---|
082 | |a530|bP5781|223 |
---|
245 | |aPhysical science / |
---|
260 | |aColumbus, OH :|bMcGraw-Hill Education, |c2016 |
---|
300 | |axxi, 853 p. :|bill. (some col.) ;|c26 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index |
---|
541 | |aQuà tặng từ Quỹ Châu Á |
---|
653 | |aVật lí học |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
690 | |aQuỹ Châu Á |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(2): 060706-7 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/anhbiasach/12868-oklahoma physical sciencethumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
060706
|
Q12_Kho Mượn_02
|
530 P5781
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
060707
|
Q12_Kho Mượn_02
|
530 P5781
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào