DDC
| 428.071 |
Tác giả CN
| Thái, Hoàng Nguyên |
Nhan đề
| Sổ tay người dạy tiếng Anh / Thái Hoàng Nguyên |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 5 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 164 tr. ;19 cm. |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-Phương pháp |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(3): V005083-5 |
|
000
| 00637nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 1286 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1372 |
---|
008 | 070307s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024222|blongtd|y20070307095700|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.071|bT365NG|221 |
---|
100 | 1|aThái, Hoàng Nguyên |
---|
245 | 10|aSổ tay người dạy tiếng Anh /|cThái Hoàng Nguyên |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 5 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a164 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xPhương pháp |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(3): V005083-5 |
---|
890 | |a3|b20|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V005083
|
Q7_Kho Mượn
|
428.071 T365NG
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V005084
|
Q7_Kho Mượn
|
428.071 T365NG
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V005085
|
Q7_Kho Mượn
|
428.071 T365NG
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào