|
000
| 05017nam a2200385 # 4500 |
---|
001 | 12841 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | 92A8A15E-AA14-4BE9-9670-A7DB85FD99B1 |
---|
005 | 202001041056 |
---|
008 | 181122s2014 nju 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781118943007 (hardback) |
---|
020 | |z9781118943014 (ebk) |
---|
020 | |z9781118943021 (ebk) |
---|
039 | |a20210512093812|btainguyendientu|c20200104105644|dkynh|y20181122134751|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | |a658.8|223|bS911 |
---|
100 | |aStratten, Scott. |
---|
245 | |aUnselling :|bthe new customer experience /|cScott Stratten, Alison Kramer. |
---|
260 | |aHoboken :|bWiley,|c2014 |
---|
300 | |avi, 234 pages ;|c24 cm |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
541 | |aQuà tặng từ Quỹ Châu Á |
---|
650 | |aCustomer relations. |
---|
650 | |aSelling. |
---|
650 | |aBUSINESS & ECONOMICS / Customer Relations. |
---|
650 | |aBUSINESS & ECONOMICS / Sales & Selling. |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
690 | |aQuỹ Châu Á |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(2): 060659-60 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/anhbiasach/12841_unsellingthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
060659
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.8 S911
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
060660
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.8 S911
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào