ISBN
| 9781422144114 |
DDC
| 658.1511 |
Tác giả CN
| Berman, Karen, |
Nhan đề
| Financial intelligence : a manager's guide to knowing what the numbers really mean / Karen Berman, Joe Knight ; with John Case. |
Lần xuất bản
| Rev. ed. |
Thông tin xuất bản
| Boston, Mass : Harvard Business Review Press, 2013. |
Mô tả vật lý
| xv, 284 pages. ; 25 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Financial statements. |
Thuật ngữ chủ đề
| Corporations-Finance. |
Thuật ngữ chủ đề
| Cash management. |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Khoa
| Quỹ Châu Á |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Case, John, |
Tác giả(bs) CN
| Knight, Joe, |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(3): 060782, 067594, 070357 |
|
000
| 01178nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 12835 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | 21D3FA3F-A898-4DCE-BD8C-C26B0507DB60 |
---|
005 | 202308061556 |
---|
008 | 230806s2013 mau b 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781422144114 |
---|
039 | |a20230806155643|bquyennt|c20210512093810|dtainguyendientu|y20181121112113|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | |a658.1511|223|bB5161 |
---|
100 | |aBerman, Karen,|d1962- |
---|
245 | |aFinancial intelligence :|ba manager's guide to knowing what the numbers really mean /|cKaren Berman, Joe Knight ; with John Case. |
---|
250 | |aRev. ed. |
---|
260 | |aBoston, Mass : |bHarvard Business Review Press, |c2013. |
---|
300 | |axv, 284 pages. ; |c25 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. [265]-266) and index. |
---|
541 | |aQuà tặng từ Quỹ Châu Á |
---|
650 | |aFinancial statements. |
---|
650 | |aCorporations|xFinance. |
---|
650 | |aCash management. |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
690 | |aQuỹ Châu Á |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
700 | |aCase, John,|d1944- |
---|
700 | |aKnight, Joe,|d1963- |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(3): 060782, 067594, 070357 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/anhbiasach/12835_financial intelligencethumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
060782
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.1511 B5161
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
067594
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.1511 B5161
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
070357
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.1511 B5161
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|