DDC
| 428.5 |
Tác giả CN
| Minh Lộc |
Nhan đề
| Học tốt ngữ pháp tiếng Anh / Minh Lộc, Khánh Quỳnh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 5 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2005 |
Mô tả vật lý
| 198 tr. ;20 cm. |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-Ngữ pháp |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Khánh Quỳnh |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(2): V005087, V005093 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Đọc(1): V005086 |
|
000
| 00654nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 1283 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1369 |
---|
008 | 070307s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024221|blongtd|y20070307094700|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.5|bM6649L|221 |
---|
100 | 0|aMinh Lộc |
---|
245 | 10|aHọc tốt ngữ pháp tiếng Anh /|cMinh Lộc, Khánh Quỳnh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 5 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2005 |
---|
300 | |a198 tr. ;|c20 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xNgữ pháp |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 0|aKhánh Quỳnh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(2): V005087, V005093 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(1): V005086 |
---|
890 | |a3|b249|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V005086
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.5 M6649L
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V005093
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 M6649L
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V005087
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 M6649L
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào