ISBN
| 1118839560 (pbk.) |
ISBN
| 9781118839560 (pbk.) |
DDC
| 613.7 |
Tác giả CN
| Feuerstein, Georg. |
Nhan đề
| Yoga for dummies / by Larry Payne, PhD, and Georg Feuerstein, PhD ; foreword by Felicia Tomasko, RN ; editor in chief, LA YOGA Ayurveda and Health Magazine. |
Lần xuất bản
| 3rd edition. |
Thông tin xuất bản
| Hoboken, NJ :For Dummies, a Wiley Brand,2014 |
Mô tả vật lý
| xvi, 390 pages :illustrations ;24 cm. |
Tùng thư
| --For dummies |
Phụ chú
| Authors' names reversed in previous edition. |
Phụ chú
| Includes index. |
Tóm tắt
| Learn the safe and easy way to benefit from the practice of yoga, as you design and follow your own personal program. |
Thuật ngữ chủ đề
| Hatha yoga. |
Khoa
| Khoa Y |
Khoa
| Quỹ Châu Á |
Tác giả(bs) CN
| Payne, Larry. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Đọc(2): 060891-2 |
|
000
| 01681nam a2200397 # 4500 |
---|
001 | 12828 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | DF4343D9-E234-4B83-81B7-396E141C1518 |
---|
005 | 201909191426 |
---|
008 | 181121s2014 njua b 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1118839560 (pbk.) |
---|
020 | |a9781118839560 (pbk.) |
---|
039 | |a20210512093807|btainguyendientu|c20190919142614|ddinhnt|y20181121093454|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | |a613.7|223|bF423 |
---|
100 | |aFeuerstein, Georg. |
---|
245 | |aYoga for dummies /|cby Larry Payne, PhD, and Georg Feuerstein, PhD ; foreword by Felicia Tomasko, RN ; editor in chief, LA YOGA Ayurveda and Health Magazine. |
---|
250 | |a3rd edition. |
---|
260 | |aHoboken, NJ :|bFor Dummies, a Wiley Brand,|c2014 |
---|
300 | |axvi, 390 pages :|billustrations ;|c24 cm. |
---|
490 | |a--For dummies |
---|
500 | |aAuthors' names reversed in previous edition. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
520 | |aLearn the safe and easy way to benefit from the practice of yoga, as you design and follow your own personal program. |
---|
541 | |aQuà tặng từ Quỹ Châu Á |
---|
650 | |aHatha yoga. |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aQuỹ Châu Á |
---|
700 | |aPayne, Larry. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(2): 060891-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
060892
|
Q12_Kho Mượn_02
|
613.7 F423
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
2
|
060891
|
Q12_Kho Mượn_02
|
613.7 F423
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|