|
000
| 01824nam a2200337 a 4500 |
---|
001 | 12802 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | 596130FD-FCCA-41E2-92E2-6C339661AA1B |
---|
005 | 202001060823 |
---|
008 | 181119s2009 maua b 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1422177807 (hbk. : alk. paper) |
---|
020 | |a9781422177808 (hbk. : alk. paper) |
---|
039 | |a20210512093758|btainguyendientu|c20200106082350|dquyennt|y20181119103259|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | |a658.4|222|bM3791 |
---|
100 | |aMartin, Roger L. |
---|
245 | |aThe design of business :|bwhy design thinking is the next competitive advantage /|cRoger Martin. |
---|
260 | |aBoston, Mass. :|bHarvard Business Press,|c2009. |
---|
300 | |axiii, 191 p. :|bill. ;|c22 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | |aCreative thinking. |
---|
650 | |aCreative ability in business. |
---|
650 | |aManagement. |
---|
650 | |aKnowledge management. |
---|
650 | |aLateral thinking. |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
690 | |aQuỹ Châu Á |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 060799 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
060799
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.4 M3791
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào