DDC
| 428.349 492 2 |
Tác giả TT
| Trung tâm Khoa học Xã hội & Nhân văn quốc gia. |
Nhan đề
| Từ điển Anh - Việt = English Vietnamese dictionary / Trung tâm Khoa học Xã hội & Nhân văn quốc gia. Viện Ngôn ngữ học |
Nhan đề khác
| English - Vietnamese dictionary |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học Xã hội,2003 |
Mô tả vật lý
| 2421 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Từ điển Anh - Việt |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnTRA CUU(1): V006748 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(1): V006746 |
Địa chỉ
| 400Khoa Ngoại ngữTIENG ANH(1): V006747 |
|
000
| 00775nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 128 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 134 |
---|
008 | 070106s2003 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023650|blongtd|y20070106144100|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.349 492 2|bT8831đ |
---|
110 | 1|aTrung tâm Khoa học Xã hội & Nhân văn quốc gia.|bViện Ngôn ngữ học |
---|
245 | 10|aTừ điển Anh - Việt =|bEnglish Vietnamese dictionary /|cTrung tâm Khoa học Xã hội & Nhân văn quốc gia. Viện Ngôn ngữ học |
---|
246 | 31|aEnglish - Vietnamese dictionary |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Xã hội,|c2003 |
---|
300 | |a2421 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aTừ điển Anh - Việt |
---|
653 | 4|aTừ điển |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTRA CUU|j(1): V006748 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): V006746 |
---|
852 | |a400|bKhoa Ngoại ngữ|cTIENG ANH|j(1): V006747 |
---|
890 | |a3|b72|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V006746
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.349 492 2 T8831đ
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
V006747
|
Khoa Ngoại ngữ
|
428.349 492 2 T8831đ
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V006748
|
Q4_Kho Mượn
|
428.349 492 2 T8831đ
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào