DDC
| 398.2 |
Nhan đề
| The Greedy Dog = Chú chó tham ăn : Ngụ ngôn Anh - Việt / Minh Anh (Biên dịch) |
Nhan đề khác
| Chú chó tham ăn |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Trẻ,2006 |
Mô tả vật lý
| 16 tr. ;14 cm. |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Minh Anh, |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuNGON NGU(4): V005107-10 |
|
000
| 00720nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 1278 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1364 |
---|
008 | 070307s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024220|blongtd|y20070307092000|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a398.2|bG7934|221 |
---|
245 | 04|aThe Greedy Dog =|bChú chó tham ăn : Ngụ ngôn Anh - Việt /|cMinh Anh (Biên dịch) |
---|
246 | 00|aChú chó tham ăn |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2006 |
---|
300 | |a16 tr. ;|c14 cm. |
---|
653 | 4|aVăn học dân gian |
---|
653 | 4|aVăn học |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aMinh Anh,|eBiên dịch |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cNGON NGU|j(4): V005107-10 |
---|
890 | |a4|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V005107
|
Kho Sách mất
|
398.2 G7934
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V005108
|
Kho Sách mất
|
398.2 G7934
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V005109
|
Q12_Kho Lưu
|
398.2 G7934
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V005110
|
Q12_Kho Lưu
|
398.2 G7934
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào