
ISBN
| 9781119286912 (cloth) |
DDC
| 658.312 |
Tác giả CN
| Jaramillo, Santiago, |
Nhan đề
| Agile engagement : how to drive lasting results by cultivating a flexible, responsive, and collaborative culture / Santiago Jaramillo, Todd Richardson. |
Thông tin xuất bản
| Hoboken, New Jersey :Wiley,2017 |
Mô tả vật lý
| xv, 256 pages :illustrations ;24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Organizational behavior. |
Thuật ngữ chủ đề
| Employee motivation. |
Thuật ngữ chủ đề
| Organizational effectiveness. |
Thuật ngữ chủ đề
| Corporate culture. |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Khoa
| Quỹ Châu Á |
Tác giả(bs) CN
| Richardson, Todd, |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(3): 060651-3 |
|
000
| 01519nam a2200337 # 4500 |
---|
001 | 12757 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | 77948304-ECEC-433F-9E3F-7ADC4F7D9EEF |
---|
005 | 202001041122 |
---|
008 | 181115s2017 njua b 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781119286912 (cloth) |
---|
039 | |a20210512093742|btainguyendientu|c20200104112217|dquyennt|y20181115150513|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | |a658.312|223|bJ371 |
---|
100 | |aJaramillo, Santiago,|d1989-|eauthor. |
---|
245 | 1|aAgile engagement :|bhow to drive lasting results by cultivating a flexible, responsive, and collaborative culture /|cSantiago Jaramillo, Todd Richardson. |
---|
260 | |aHoboken, New Jersey :|bWiley,|c2017 |
---|
300 | |axv, 256 pages :|billustrations ;|c24 cm |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
541 | |aQuà tặng từ Quỹ Châu Á |
---|
650 | |aOrganizational behavior. |
---|
650 | |aEmployee motivation. |
---|
650 | |aOrganizational effectiveness. |
---|
650 | |aCorporate culture. |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
690 | |aQuỹ Châu Á |
---|
700 | |aRichardson, Todd,|d1975-|eauthor. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(3): 060651-3 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/anhbiasach/12757_agile engagementthumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
060651
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.312 J371
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
060652
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.312 J371
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
060653
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.312 J371
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|