thông tin biểu ghi
  • Quỹ Châu Á
  • Ký hiệu PL/XG: 810.8 N882
    Nhan đề: The Norton anthology of American literature /

ISBN 9780393934762 (pbk., v. A)
ISBN 9780393934779 (pbk., v. B)
ISBN 9780393934786 (pbk., v. C)
ISBN 9780393934793 (pbk., v. D)
ISBN 9780393934809 (pbk., v. E)
DDC 810.8
Nhan đề The Norton anthology of American literature / Nina Baym, general editor; Robert S. Levine, associate general editor.
Lần xuất bản 8th ed.
Thông tin xuất bản New York :W. W. Norton & Company,2012.
Mô tả vật lý 4 v. :ill. (some col.), maps (some col.) ;24 cm.
Thuật ngữ chủ đề American literature.
Tên vùng địa lý United States-Literary collections.
Khoa Khoa Cơ bản
Khoa Quỹ Châu Á
Tác giả(bs) CN Baym, Nina.
Tác giả(bs) CN Levine, Robert S.
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_02(12): 060620, 060637-8, 060640, 060662, 060673, 060675, 060701-2, 060705, 060847, 060850
000 01336nam a2200337 a 4500
00112756
00218
004040773EF-C18A-4E56-BF79-02FF479C4ED4
005202110260848
008181115s2012 nyuab b 001 0 eng
0091 0
020 |a9780393934762 (pbk., v. A)
020 |a9780393934779 (pbk., v. B)
020 |a9780393934786 (pbk., v. C)
020 |a9780393934793 (pbk., v. D)
020 |a9780393934809 (pbk., v. E)
039|a20211026084855|bnghiepvu|c20210512093742|dtainguyendientu|y20181115145541|zquyennt
040 |aNTT
041|aeng
044|anyu
082|a810.8|223|bN882
245|aThe Norton anthology of American literature /|cNina Baym, general editor; Robert S. Levine, associate general editor.
250 |a8th ed.
260 |aNew York :|bW. W. Norton & Company,|c2012.
300 |a4 v. :|bill. (some col.), maps (some col.) ;|c24 cm.
504 |aIncludes bibliographical references and index.
541|aQuà tặng từ Quỹ Châu Á
650 |aAmerican literature.
651 |aUnited States|vLiterary collections.
690|aKhoa Cơ bản
690|aQuỹ Châu Á
700 |aBaym, Nina.
700 |aLevine, Robert S.|q(Robert Steven),|d1953-
852|a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(12): 060620, 060637-8, 060640, 060662, 060673, 060675, 060701-2, 060705, 060847, 060850
8561|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/anhbiasach/12756_the norton anthology of american literaturethumbimage.jpg
890|a12|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 060620 Q12_Kho Mượn_02 810.8 N882 Sách mượn về nhà 1
2 060701 Q12_Kho Mượn_02 810.8 N882 Sách mượn về nhà 2
3 060702 Q12_Kho Mượn_02 810.8 N882 Sách mượn về nhà 3
4 060705 Q12_Kho Mượn_02 810.8 N882 Sách mượn về nhà 4
5 060637 Q12_Kho Mượn_02 810.8 N882 Sách mượn về nhà 5
6 060638 Q12_Kho Mượn_02 810.8 N882 Sách mượn về nhà 6
7 060675 Q12_Kho Mượn_02 810.8 N882 Sách mượn về nhà 7
8 060640 Q12_Kho Mượn_02 810.8 N882 Sách mượn về nhà 8
9 060673 Q12_Kho Mượn_02 810.8 N882 Sách mượn về nhà 9
10 060847 Q12_Kho Mượn_02 810.8 N882 Sách mượn về nhà 10