|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 12755 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0970BC20-C9FD-44DE-B217-EC858BB9F6DB |
---|
005 | 202308051658 |
---|
008 | 181115s2014 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780393263190 |
---|
039 | |a20230805165834|bquyennt|c20200104112152|dquyennt|y20181115144656|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | |a339|bC7856|223 |
---|
100 | |aCoppock, Lee |
---|
245 | |aPrinciples of macroeconomics / |cLee Coppock, Dirk Mateer |
---|
260 | |aNew York : |bW.W. Norton, |c2014 |
---|
300 | |axli, 643, A26 p. : |bill. ; |c26 cm. |
---|
650 | |aKinh tế học vĩ mô |
---|
653 | |aNguyên lí |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
700 | |aMateer, Dirk |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(2): 060599-600 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/anhbiasach/12755_principles of macroeconomicsthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
060599
|
Q12_Kho Mượn_02
|
339 C7856
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
060600
|
Q12_Kho Mượn_02
|
339 C7856
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|