|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 12724 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | F591AF99-CBF9-48E9-9716-A76E90739153 |
---|
005 | 202001041119 |
---|
008 | 181102s2014 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781118856659 |
---|
039 | |a20210512093730|btainguyendientu|c20200104111926|dquyennt|y20181102164412|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | |a658.452|bA6284|223 |
---|
100 | |aAnthony, Ray |
---|
245 | |aInnovative presentations for dummies / |cRay Anthony, Barbara Boyd |
---|
260 | |aHoboken, N.J. : |bJohn Wiley, |c2014 |
---|
300 | |axiii, 360 p. : |biil ; |c23 cm. |
---|
490 | |aFor dummies |
---|
541 | |aQuà tặng từ Quỹ Châu Á |
---|
653 | |aThuyết trình kinh doanh |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
690 | |aQuỹ Châu Á |
---|
700 | |aBoyd, Barbara |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(1): 060493 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/anhbiasach/12724_innocative presentations for dummiesthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
060493
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.452 A6284
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|