|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 12722 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | C378E221-BDE9-4570-BD65-92F29759261A |
---|
005 | 201909180911 |
---|
008 | 181102s2007 inu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780470044025 |
---|
039 | |a20210512093730|btainguyendientu|c20190918091133|ddinhnt|y20181102161353|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |ainu |
---|
082 | |a005.54|bW1772|223 |
---|
100 | |aWalkenbach, John |
---|
245 | |aExcel 2007 formulas / |cJohn Walkenbach |
---|
260 | |aIndianapoiys : |bWiley Pub., |c2007 |
---|
300 | |axxxii, 804 p. : |bill. ; |c24 cm.|e1 CD-ROM |
---|
504 | |aInd.: p. 783-804 |
---|
650 | |aPhần mềm Excel 2007 |
---|
653 | |aPhần mềm máy tính |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
690 | |aQuỹ Châu Á |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(2): 060471-2 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/anhbiasach/12722_excel 2007 formulasthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
060471
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.54 W1772
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
060472
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.54 W1772
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào