ISBN
| 1118968239 (pbk. : alk. paper) |
ISBN
| 9781118968239 (pbk. : alk. paper) |
ISBN
| |
ISBN
| |
DDC
| 794.8 |
Tác giả CN
| Stay, Jesse. |
Nhan đề
| Minecraft for dummies / by Jesse Stay, Thomas Stay, Jacob Cordeiro. |
Thông tin xuất bản
| Hoboken, New Jersey :John Wiley & Sons, Inc.,2015 |
Mô tả vật lý
| x, 372 pages :color illustrations ;24 cm. |
Tùng thư
| ... for Dummies |
Phụ chú
| "For Dummies A Wiley Brand." |
Phụ chú
| Includes index. |
Thuật ngữ chủ đề
| Minecraft (Game)-Handbooks, manuals, etc. |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Khoa
| Quỹ Châu Á |
Tác giả(bs) CN
| Cordeiro, Jacob |
Tác giả(bs) CN
| Stay, Thomas |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Đọc(1): 060490 |
|
000
| 01308nam a2200325 # 4500 |
---|
001 | 12721 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | 3041D4BA-4C04-4AB8-B0A0-EE514F0F2230 |
---|
005 | 201909181129 |
---|
008 | 181102s2015 njuaa f 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1118968239 (pbk. : alk. paper) |
---|
020 | |a9781118968239 (pbk. : alk. paper) |
---|
020 | |z9781118968246 (ebk.) |
---|
020 | |z9781118968253 (ebk.) |
---|
039 | |a20210512093729|btainguyendientu|c20190918112934|ddinhnt|y20181102151307|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | |a794.8|bS7988|223 |
---|
100 | |aStay, Jesse. |
---|
245 | 1|aMinecraft for dummies /|cby Jesse Stay, Thomas Stay, Jacob Cordeiro. |
---|
260 | |aHoboken, New Jersey :|bJohn Wiley & Sons, Inc.,|c2015 |
---|
300 | |ax, 372 pages :|bcolor illustrations ;|c24 cm. |
---|
490 | |a... for Dummies |
---|
500 | |a"For Dummies A Wiley Brand." |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
541 | |aQuà tặng từ Quỹ Châu Á |
---|
650 | |aMinecraft (Game)|vHandbooks, manuals, etc. |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
690 | |aQuỹ Châu Á |
---|
700 | |aCordeiro, Jacob |
---|
700 | |aStay, Thomas |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(1): 060490 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/anhbiasach/12721_minecraft for dummiesthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
060490
|
Q12_Kho Mượn_02
|
794.8 S7988
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|