DDC
| 428.3 |
Tác giả CN
| Cobuild, Collins |
Nhan đề
| Từ điển tiếng Anh dành cho học sinh - sinh viên = New student s dictionary / Collins Cobuild |
Thông tin xuất bản
| Đà Nẵng :Nxb. Đà Nẵng,2004 |
Mô tả vật lý
| 1330 tr. ;16 cm. |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Tiễn Cao Đăng, |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(1): V006741 |
|
000
| 00665nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 127 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 133 |
---|
008 | 070106s2004 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023649|blongtd|y20070106143000|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.3|bC658 |
---|
100 | 1|aCobuild, Collins |
---|
245 | 10|aTừ điển tiếng Anh dành cho học sinh - sinh viên =|bNew student s dictionary /|cCollins Cobuild |
---|
260 | |aĐà Nẵng :|bNxb. Đà Nẵng,|c2004 |
---|
300 | |a1330 tr. ;|c16 cm. |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aTrần, Tiễn Cao Đăng,|eBiên soạn và chú giải |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): V006741 |
---|
890 | |a1|b23|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V006741
|
Q7_Kho Mượn
|
428.3 C658
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào