DDC
| 370 |
Tác giả CN
| Đặng, Danh Ánh |
Nhan đề
| Những nẻo đường lập nghiệp / Đặng Danh Ánh ... [và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa Thông tin,2003 |
Mô tả vật lý
| 439 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu một số ngành nghề cụ thể thuộc các lĩnh vực nông-lâm-ngư nghiệp, công nghiệp, dịch vụ, thủ công truyền thống đang được đào tạo tại các cơ sở dạy nghề ở nước ta; một số nghề mới xuất hiện như các nghề trong lĩnh vực kinh doanh, công nghệ thông tin, đặc biệt giới thiệu nhiều gương thành đạt về lập thân lập nghiệp trên nhiều lĩnh vực. Cung cấp địa chỉ, thông tin về cơ cấu nghề đào tạo của các trường dạy nghề, các trường dạy nghề, các trường THCN và các trường CĐ, ĐH có chức năng và nhiệm vụ dạy nghề. |
Từ khóa tự do
| Giáo dục-Hướng nghiệp |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Văn Ngợi |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Mạnh Phương |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcVH_GD_LS_ЬL(3): V005142, V005144-5 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnVH_GD_LS_ЬL(3): V005146-7, V005150 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnTKHAO_GTRI(4): V005143, V005152-3, V005155 |
|
000
| 01260nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 1268 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1354 |
---|
005 | 202204131528 |
---|
008 | 070306s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220413152817|bbacntp|c20200102142900|dquyennt|y20070306154100|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a370|bĐ277A|221 |
---|
100 | 1|aĐặng, Danh Ánh |
---|
245 | 10|aNhững nẻo đường lập nghiệp /|cĐặng Danh Ánh ... [và những người khác] |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa Thông tin,|c2003 |
---|
300 | |a439 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu một số ngành nghề cụ thể thuộc các lĩnh vực nông-lâm-ngư nghiệp, công nghiệp, dịch vụ, thủ công truyền thống đang được đào tạo tại các cơ sở dạy nghề ở nước ta; một số nghề mới xuất hiện như các nghề trong lĩnh vực kinh doanh, công nghệ thông tin, đặc biệt giới thiệu nhiều gương thành đạt về lập thân lập nghiệp trên nhiều lĩnh vực. Cung cấp địa chỉ, thông tin về cơ cấu nghề đào tạo của các trường dạy nghề, các trường dạy nghề, các trường THCN và các trường CĐ, ĐH có chức năng và nhiệm vụ dạy nghề. |
---|
653 | 4|aGiáo dục|xHướng nghiệp |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1|aBùi, Văn Ngợi |
---|
700 | 1|aĐoàn, Mạnh Phương |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cVH_GD_LS_ЬL|j(3): V005142, V005144-5 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cVH_GD_LS_ЬL|j(3): V005146-7, V005150 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTKHAO_GTRI|j(4): V005143, V005152-3, V005155 |
---|
890 | |a10|b43|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V005142
|
Q12_Kho Lưu
|
370 Đ277A
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V005143
|
Q12_Kho Mượn_01
|
370 Đ277A
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V005144
|
Q12_Kho Lưu
|
370 Đ277A
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V005145
|
Q12_Kho Mượn_01
|
370 Đ277A
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V005146
|
Q12_Kho Lưu
|
370 Đ277A
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V005147
|
Q12_Kho Mượn_01
|
370 Đ277A
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V005150
|
Q12_Kho Mượn_01
|
370 Đ277A
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V005152
|
Q12_Kho Mượn_01
|
370 Đ277A
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V005153
|
Q12_Kho Mượn_01
|
370 Đ277A
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V005155
|
Q12_Kho Mượn_01
|
370 Đ277A
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|