|
000
| 01072nam a22002418a 4500 |
---|
001 | 12658 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | E3628E7B-759B-490F-BF78-C34B828605AF |
---|
005 | 202003061022 |
---|
008 | 081119s2009 mau b 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780878932252 (pbk. : alk. paper) |
---|
039 | |a20210512093716|btainguyendientu|c20200306102233|dquyennt|y20181025154124|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |amau|ba-vt |
---|
082 | |a591.5|222|bA3541 |
---|
100 | |aAlcock, John,|d1942- |
---|
245 | |aAnimal behavior :|ban evolutionary approach /|cJohn Alcock. |
---|
250 | |a9th ed. |
---|
260 | |aSunderland, Mass. :|bSinauer Associates,|c2009. |
---|
300 | |axvi, 606 p. :|bill (chiefly col.), maps, port. ;|c28 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. [553]-589) and index. |
---|
541 | |aQuà tặng từ Quỹ Châu Á |
---|
650 | 0|aAnimal behavior|xEvolution. |
---|
653 | 4|aAnimal behavior|xEvolution |
---|
653 | 4|aĐộng vật|xTiến hoá |
---|
653 | 4|aTâm lý học động vật |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ sinh học |
---|
690 | |aQuỹ Châu Á |
---|
691 | |aCông nghệ sinh học |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(2): 060480, N004069 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/anhbiasach/12658_animal behaviorthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
060480
|
Q12_Kho Mượn_02
|
591.5 A3541
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N004069
|
Q12_Kho Mượn_02
|
591.5 A3541
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|