|
000
| 00739nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 1265 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1351 |
---|
005 | 202204141327 |
---|
008 | 070306s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220414132702|bbacntp|c20180825024215|dlongtd|y20070306152500|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621|bT783QU|221 |
---|
100 | 1|aTrần, Hữu Quế |
---|
245 | 10|aBài tập Vẽ kỹ thuật cơ khí.|nTập 2/|cTrần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a96 tr. ;|c38 x 27 cm. |
---|
653 | 4|aVẽ kỹ thuật cơ khí|xBài tập |
---|
653 | 4|aCơ khí|xVẽ kỹ thuật |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Tuấn |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKTHUAT_ЬLUC|j(2): V005169, V005171 |
---|
890 | |a2|b10|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V005169
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621 T783QU
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V005171
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621 T783QU
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|