|
000
| 01271nam a22003617a 4500 |
---|
001 | 12645 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | 90874DA3-C260-47E6-9089-E31EDD49BC23 |
---|
005 | 201909181131 |
---|
008 | 121115s2013 njua 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1118530799 (pbk.) |
---|
020 | |a9781118530573 (ebk.) |
---|
020 | |a9781118530788 (ebk.) |
---|
020 | |a9781118530795 (pbk.) |
---|
020 | |a9781118530818 (ebk.) |
---|
039 | |a20210512093711|btainguyendientu|c20190918113147|ddinhnt|y20181025092519|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
050 | |bK566 2013 |
---|
082 | 00|a771.3|223|bK521 |
---|
100 | 1 |aKing, Julie Adair. |
---|
245 | 10|aNikon D600 for dummies /|cby Julie Adair King. |
---|
260 | |aHoboken, N.J. :|bJohn Wiley & Sons,|c2013. |
---|
300 | |axiv, 398 p. :|bcol. ill. ;|c23 cm. |
---|
490 | 1 |aFor dummies |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
541 | |aQuà tặng từ Quỹ Châu Á |
---|
650 | 0|aNikon digital cameras|vHandbooks, manuals, etc. |
---|
650 | 0|aPhotography|xDigital techniques|vHandbooks, manuals, etc. |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
690 | |aQuỹ Châu Á |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(2): 060513-4 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
060513
|
Q12_Kho Mượn_02
|
771.3 K521
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
060514
|
Q12_Kho Mượn_02
|
771.3 K521
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|