ISBN
| 0470464909 (pbk.) |
ISBN
| 9780470464908 (pbk.) |
DDC
| 004.16 |
Tác giả CN
| Sandler, Corey, |
Nhan đề
| Laptops all-in-one for dummies / by Corey Sandler. |
Lần xuất bản
| 2nd ed. |
Thông tin xuất bản
| Hoboken, NJ :Wiley,2010. |
Mô tả vật lý
| xxiv, 788 p. :ill. ;24 cm. |
Tùng thư
| For dummies |
Phụ chú
| Includes index. |
Phụ chú
| Previous ed.: published as Laptops all-in-one desk reference for dummies. 2008. |
Tóm tắt
| The all-in-one guide to buying, using, securing, and transporting a laptop-it's ten books in one! If you want to take a computer with you on a trip, to a coffee shop, or into the kitchen when you're cooking, laptops are just the ticket. |
Thuật ngữ chủ đề
| Laptop computers. |
Thuật ngữ chủ đề
| Portable computers.-sears |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Khoa
| Quỹ Châu Á |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Đọc(2): 060520-1 |
|
000
| 01795nam a22003617a 4500 |
---|
001 | 12641 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | A2EC3D4E-BA31-4B4F-A002-2571C98A1E41 |
---|
005 | 201909181126 |
---|
008 | 100414s2010 njua 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0470464909 (pbk.) |
---|
020 | |a9780470464908 (pbk.) |
---|
039 | |a20210512093710|btainguyendientu|c20190918112629|ddinhnt|y20181025084139|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a004.16|222|bS2177 |
---|
100 | 1 |aSandler, Corey,|d1950- |
---|
245 | 10|aLaptops all-in-one for dummies /|cby Corey Sandler. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aHoboken, NJ :|bWiley,|c2010. |
---|
300 | |axxiv, 788 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
490 | 0 |aFor dummies |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
500 | |aPrevious ed.: published as Laptops all-in-one desk reference for dummies. 2008. |
---|
520 | |aThe all-in-one guide to buying, using, securing, and transporting a laptop-it's ten books in one! If you want to take a computer with you on a trip, to a coffee shop, or into the kitchen when you're cooking, laptops are just the ticket. |
---|
541 | |aQuà tặng từ Quỹ Châu Á |
---|
650 | 0|aLaptop computers. |
---|
650 | 7|aPortable computers.|2sears |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
690 | |aQuỹ Châu Á |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(2): 060520-1 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
060520
|
Q12_Kho Mượn_02
|
004.16 S2177
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
060521
|
Q12_Kho Mượn_02
|
004.16 S2177
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|