|
000
| 01370nam a2200313 i 4500 |
---|
001 | 12628 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | B4873DA9-E815-44B4-B0B3-B62D1B36FC12 |
---|
005 | 201909171025 |
---|
008 | 130517s2014 nyua b 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780078024498 (alk. paper) |
---|
039 | |a20210512093707|btainguyendientu|c20190917102555|ddinhnt|y20181019150105|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 0|a370.973|223|bS7692 |
---|
100 | 1 |aSpring, Joel H. |
---|
245 | 14|aThe American school : a global context :|bfrom the Puritans to the Obama administration /|cJoel Spring, Queens College, City University of New York. |
---|
246 | 20|aJewelry making |
---|
250 | |aNinth edition. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c2014 |
---|
300 | |axii, 456 [22] pages :|billustrations ;|c24 cm |
---|
490 | 0|aTeach yourself visually |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
541 | |aQuà tặng từ Quỹ Châu Á |
---|
650 | 0|aEducation|xSocial aspects|zUnited States|xHistory. |
---|
650 | 0|aEducation|zUnited States|xHistory. |
---|
651 | 0|aUnited States|xPolitics and government|y21st century. |
---|
651 | 4|aUnited States|xPolitics and government|y21st century |
---|
653 | 4|aEducation|xSocial aspects|zUnited States|xHistory. |
---|
653 | 4|aEducation|zUnited States|xHistory. |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
690 | |aQuỹ Châu Á |
---|
691 | |aKhoa học cơ bản |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(3): 060393, N005622-3 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
060393
|
Q12_Kho Mượn_02
|
370.973 S7692
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N005622
|
Q12_Kho Mượn_02
|
370.973 S7692
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
3
|
N005623
|
Q12_Kho Mượn_02
|
370.973 S7692
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|