|
000
| 00852nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 12626 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 5312316D-3553-4536-AE28-6F35EA984BF2 |
---|
005 | 202204201022 |
---|
008 | 180507s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420102245|bbacntp|y20181019143229|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a657.8|bC235H|223 |
---|
100 | 1|aCao, Sĩ Hải |
---|
245 | 10|aKế toán nguyên vật liệu tại công ty TNHH TM-SX-XNK Hằng Sao Sáng /|cCao Sĩ Hải; Người hướng dẫn: Phạm Quốc Thuần |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTrường Đại học Nguyễn Tất Thành,|c2014 |
---|
300 | |a42 tr. ;|c27 cm. |
---|
502 | |aBáo cáo Khóa luận tốt nghiệp |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 36 |
---|
504 | |aPhụ lục từ tr. 35 - 45 |
---|
541 | |aTiếp quản ĐH Nguyễn Tất Thành |
---|
653 | 4|aKế toán|xNguyên vật liệu |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
700 | 1|aPhạm, Quốc Thuần,|cThS.|eHướng dẫn |
---|
890 | |c1|a0|b0|d5 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|