|
000
| 01006nam a2200289 i 4500 |
---|
001 | 12613 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B2FD30C5-1AFD-46AC-99A9-C8C7A85AE861 |
---|
005 | 201810260832 |
---|
008 | 131226s2014 inu 000 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1118841476 (pbk. : alk. paper) |
---|
020 | |a9781118841471 (pbk. : alk. paper) |
---|
039 | |a20181026083234|bthienvan|c20181019112316|dquyennt|y20181019111307|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |ainu |
---|
082 | |a005.26|bH3131|223 |
---|
100 | 1 |aHarris, Nick. |
---|
245 | 10|aBeginning iOS programming :|bbuilding and deploying ios applications /|cNick Harris. |
---|
246 | 30|aiOS programming |
---|
260 | |aIndianapolis, IN :|bWROX, A Wiley Brand,|c2014 |
---|
264 | 1|c[2014] |
---|
300 | |axxiv, 312 pages ;|c24 cm |
---|
338 | |2rdacarrier |
---|
541 | |aQuà tặng từ Quỹ Châu Á |
---|
650 | 0|aApplication software|xDevelopment. |
---|
650 | 0|aiPhone (Smartphone)|xProgramming. |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(2): 060418-9 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
060418
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.26 H3131
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
060419
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.26 H3131
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|