thông tin biểu ghi
  • Quỹ Châu Á
  • Ký hiệu PL/XG: 940.53 R351
    Nhan đề: Country of ash :

ISBN 9781934137451 (paperback : alk. paper)
DDC 940.53
Tác giả CN Reicher, Edward,
Nhan đề Country of ash : Jewish doctor in Poland, 1939-1945 / Edward Reicher ; translated from the French edition by Magda Bogin, based on Jessica Taylor-Kucia's English version of the original Polish.
Lần xuất bản First edition.
Thông tin xuất bản New York :Bellevue Literary Press,2013
Mô tả vật lý 253 pages ;21 cm
Thuật ngữ chủ đề Holocaust, Jewish (1939-1945)-Poland-Łódź-Personal narratives.
Thuật ngữ chủ đề Holocaust, Jewish (1939-1945)-Poland-Warsaw-Personal narratives.
Thuật ngữ chủ đề Jewish physicians-Poland-Łódź-Biography.
Thuật ngữ chủ đề Jewish physicians-Poland-Warsaw-Biography.
Thuật ngữ chủ đề Jews-Poland-Łódź-Biography.
Thuật ngữ chủ đề World War, 1939-1945-Poland-Personal narratives, Jewish.
Khoa Khoa Du lịch và Việt Nam học
Khoa Quỹ Châu Á
Khoa Quỹ Châu Á
Địa chỉ 300Q12_Kho Đọc(2): 060376-7
000 01925nam a2200409 # 4500
00112604
00218
004F535BB3C-FEA5-45AA-B735-73980E80FA4C
005201909171607
008181019s20132013nyu b 001 0aeng
0091 0
020 |a9781934137451 (paperback : alk. paper)
039|a20210512093701|btainguyendientu|c20190917160742|ddinhnt|y20181019093039|zdinhnt
040 |aNTT
0411 |aeng
044|anyu
08200|a940.53|bR351|223
1001 |aReicher, Edward,|d1900-1975,|eauthor.
24510|aCountry of ash :|bJewish doctor in Poland, 1939-1945 /|cEdward Reicher ; translated from the French edition by Magda Bogin, based on Jessica Taylor-Kucia's English version of the original Polish.
250 |aFirst edition.
260|aNew York :|bBellevue Literary Press,|c2013
300 |a253 pages ;|c21 cm
504 |aIncludes bibliographical references and index.
60010|aReicher, Edward,|d1900-1975.
650 0|aHolocaust, Jewish (1939-1945)|zPoland|zŁódź|vPersonal narratives.
650 0|aHolocaust, Jewish (1939-1945)|zPoland|zWarsaw|vPersonal narratives.
650 0|aJewish physicians|zPoland|zŁódź|vBiography.
650 0|aJewish physicians|zPoland|zWarsaw|vBiography.
650 0|aJews|zPoland|zŁódź|vBiography.
650 0|aWorld War, 1939-1945|zPoland|vPersonal narratives, Jewish.
690|aKhoa Du lịch và Việt Nam học
690|aQuỹ Châu Á
690|aQuỹ Châu Á
852|a300|bQ12_Kho Đọc|j(2): 060376-7
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 060376 Q12_Kho Mượn_02 940.53 R351 Sách mượn về nhà 1
2 060377 Q12_Kho Mượn_02 940.53 R351 Sách mượn về nhà 2