|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12596 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | B2F87D73-87CF-4A4D-ABCD-6432A09A4712 |
---|
005 | 202409271320 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240927132053|bbacntp|c20221025143647|dbacntp|y20181018163740|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a629.8|bB9321M|223 |
---|
100 | |aBùi, Vũ Minh |
---|
245 | |aThi công mô hình điều khiển lập trình dùng PLC và màn hình cảm ứng Mitsubishi / |cBùi Vũ Minh, Nguyễn Minh Hoàng Huy; Nguyễn Tấn Phước hướng dẫn |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bTrường Đại học Nguyễn Tất Thành, |c2015 |
---|
300 | |a93 tr. : |bminh họa ; |c27 cm. |
---|
650 | |aĐiều khiển tự động |
---|
650 | |aLập trình PLC |
---|
653 | |aMàn hình cảm ứng Mitsubishi|xThi công mô hình |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCông nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
700 | |aNguyễn, Minh Hoàng Huy |
---|
700 | |aNguyễn, Tấn Phước|cTS.|eHướng dẫn |
---|
852 | |a200|bQ7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(1): 066558 |
---|
852 | |a300|bQ12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(3): 066557, 066559-60 |
---|
890 | |c1|a4|b0|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
066559
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
629.8 B9321M
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
066560
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
629.8 B9321M
|
Sách mượn tại chỗ
|
2
|
|
|
|
3
|
066557
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
629.8 B9321M
|
Sách mượn tại chỗ
|
3
|
|
|
|
4
|
066558
|
Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
629.8 B9321M
|
Sách mượn tại chỗ
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|