|
000
| 01251nam a2200349 i 4500 |
---|
001 | 12592 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | BE520DBB-7AD8-4799-9203-94624FB2667B |
---|
005 | 201909181025 |
---|
008 | 2015 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1118962869 (pbk. : alk. paper) |
---|
020 | |a9781118962862 (pbk. : alk. paper) |
---|
039 | |a20210512093658|btainguyendientu|c20190918102559|ddinhnt|y20181018145833|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxc |
---|
082 | 00|a004|bW466|223 |
---|
100 | 1 |aWempen, Faithe |
---|
245 | 10|aDigital literacy for dummies /|cby Faithe Wempen. |
---|
260 | |aHoboken, New Jersey :|bFor Dummies, a Wiley brand,|c[2015] |
---|
300 | |axii, 442 pages :|billustrations ;|c24 cm |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
541 | |aTặng từ Quỹ Châu Á |
---|
630 | 00|aMicrosoft Windows (Computer file)|vPopular works. |
---|
650 | 0|aComputer literacy|vPopular works. |
---|
650 | 0|aComputer programs|vPopular works. |
---|
650 | 0|aComputers|vPopular works. |
---|
650 | 0|aInternet|vPopular works. |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
690 | |aQuỹ Châu Á |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(2): 060350-1 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
060351
|
Q12_Kho Mượn_02
|
004 W466
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
060350
|
Q12_Kho Mượn_02
|
004 W466
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|