ISBN
| 9786048207205 |
DDC
| 624 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đình Hiện |
Nhan đề
| Tổ chức thi công / Nguyễn Đình Hiện |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2016 |
Mô tả vật lý
| 92 tr. : hình vẽ, bảng;27 cm. |
Tóm tắt
| Những khái niệm cơ bản của công tác thiết kế tổ chức thi công, lập tiến độ thi công thi công theo phương pháp sơ đồ ngang, phương pháp dây chuyền, sơ đồ mạng lưới, tổ chức cung cấp điện - nước thi công... |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Tổ chức thi công |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Tác giả(bs) TT
| Trường ĐH Kiến trúc Hà Nội |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(20): 060310-9, 071100-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 12570 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2E8C1521-C733-423B-940C-506095256472 |
---|
005 | 202007021344 |
---|
008 | 200702s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048207205|c40000 |
---|
039 | |a20200702134451|bnghiepvu|c20200323110756|dquyennt|y20181017160142|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a624|bN5764H|223 |
---|
100 | |aNguyễn, Đình Hiện |
---|
245 | |aTổ chức thi công / |cNguyễn Đình Hiện |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2016 |
---|
300 | |a92 tr. : |bhình vẽ, bảng;|c27 cm. |
---|
520 | |aNhững khái niệm cơ bản của công tác thiết kế tổ chức thi công, lập tiến độ thi công thi công theo phương pháp sơ đồ ngang, phương pháp dây chuyền, sơ đồ mạng lưới, tổ chức cung cấp điện - nước thi công... |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aTổ chức thi công |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
692 | |aThực tập nhận thức nghề |
---|
710 | |aTrường ĐH Kiến trúc Hà Nội |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(20): 060310-9, 071100-9 |
---|
890 | |a20|b385|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
060317
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
060318
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
060319
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
060310
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
060311
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
060312
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
060313
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
060314
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
060315
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
060316
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|