|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12569 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 799E1DB6-6857-4E78-B45A-95DB55050C66 |
---|
005 | 201810260853 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20181026085307|bquyennt|y20181017152846|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a729.29|bV6782H|223 |
---|
100 | |aViệt Hà |
---|
245 | |aCơ sở âm học kiến trúc : |bThiết kế chất lượng âm / |cViệt Hà, Nguyễn Ngọc Giả |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH : |bXây dựng, |c2011 |
---|
300 | |a362 tr. ; |c27 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aKiến trúc|xÂm học |
---|
653 | |aKiến trúc|xThiết kế chất lượng âm |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
700 | |aNguyễn, Ngọc Giả |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 060300-9 |
---|
890 | |a10|b24|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
060307
|
Q12_Kho Mượn_01
|
729.29 V6782H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
060308
|
Q12_Kho Mượn_01
|
729.29 V6782H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
060309
|
Q12_Kho Mượn_01
|
729.29 V6782H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
060306
|
Q12_Kho Mượn_01
|
729.29 V6782H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
060305
|
Q12_Kho Mượn_01
|
729.29 V6782H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
060304
|
Q12_Kho Mượn_01
|
729.29 V6782H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
060303
|
Q12_Kho Mượn_01
|
729.29 V6782H
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
060302
|
Q12_Kho Mượn_01
|
729.29 V6782H
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
060301
|
Q12_Kho Mượn_01
|
729.29 V6782H
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
060300
|
Q12_Kho Mượn_01
|
729.29 V6782H
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào