|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12568 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 74DB0792-3F7E-46D8-A422-3D6CA87F8C2C |
---|
005 | 201810260852 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20181026085214|bquyennt|y20181017150801|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a531.11076|bP491B|223 |
---|
100 | |aPhạm, Đình Ba|cPGS.TS |
---|
245 | |aBài tập động lực học công trình / |cPhạm Đình Ba |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH : |bXây dựng, |c2013 |
---|
300 | |a244 tr. ; |c27 cm. |
---|
653 | |aĐộng lực học|vBài tập|xToán |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 060324, 060331-9 |
---|
890 | |a10|b21|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
060324
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531.11076 P491B
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
060338
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531.11076 P491B
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
060339
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531.11076 P491B
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
060331
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531.11076 P491B
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
060332
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531.11076 P491B
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
060333
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531.11076 P491B
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
060334
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531.11076 P491B
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
060335
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531.11076 P491B
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
060336
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531.11076 P491B
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
060337
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531.11076 P491B
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào