|
000
| 00628nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 12567 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | AF7653E3-1C9E-4380-948B-390C41E8DA84 |
---|
005 | 201810260851 |
---|
008 | 170610s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20181026085201|bquyennt|c20181019155138|ddinhnt|y20181017144806|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a531.12|bĐ182L|223 |
---|
100 | 1|aĐặng, Quốc Lương,|cPGS.TS |
---|
245 | 10|aCơ học cơ sở. : |bTập 2,|pĐộng học và Động lực học /|cĐặng Quốc Lương |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2014 |
---|
300 | |a218 tr. ;|c27 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aCơ học |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 060320-3, 060325-30 |
---|
890 | |a10|b20|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
060322
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531.12 Đ182L
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
060321
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531.12 Đ182L
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
060320
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531.12 Đ182L
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
060323
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531.12 Đ182L
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
060326
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531.12 Đ182L
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
6
|
060327
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531.12 Đ182L
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
7
|
060328
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531.12 Đ182L
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
8
|
060329
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531.12 Đ182L
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
9
|
060330
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531.12 Đ182L
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
10
|
060325
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531.12 Đ182L
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|