ISBN
| |
DDC
| 808.83 |
Nhan đề
| 100 truyện ngắn tình yêu đặc sắc thế giới. T.5 / Nhiều tác giả ; Sông Lam... [và những người khác] tuyển chọn |
Nhan đề khác
| Một trăm truyện ngắn tình yêu đặc sắc thế giới |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thanh niên, 2012 |
Mô tả vật lý
| 307 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt Nam-Sưu tầm |
Từ khóa tự do
| Truyện ngắn tình yêu |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Bình Minh |
Tác giả(bs) CN
| Minh Khánh |
Tác giả(bs) CN
| P. Kiên |
Tác giả(bs) CN
| Sông Lam |
Tác giả(bs) CN
| Thụy An |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(4): 060230-3 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu(8): 060234-41 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(8): 060242-9 |
|
000
| 00802nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 12565 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B1F5EA2D-9435-4931-A4EA-467B8395302A |
---|
005 | 201810260831 |
---|
008 | 170623s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c65000 |
---|
039 | |a20181026083156|bthienvan|c20181012132423|dquyennt|y20181012132353|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a808.83|bM917t|223 |
---|
245 | 00|a100 truyện ngắn tình yêu đặc sắc thế giới. |nT.5 /|cNhiều tác giả ; Sông Lam... [và những người khác] tuyển chọn |
---|
246 | |aMột trăm truyện ngắn tình yêu đặc sắc thế giới |
---|
260 | |aHà Nội : |bThanh niên, |c2012 |
---|
300 | |a307 tr. ;|c21 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aVăn học Việt Nam|xSưu tầm |
---|
653 | 4|aTruyện ngắn tình yêu |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 0|aBình Minh |
---|
700 | 0|aMinh Khánh |
---|
700 | 0|aP. Kiên |
---|
700 | 0|aSông Lam |
---|
700 | 0|aThụy An |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(4): 060230-3 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(8): 060234-41 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(8): 060242-9 |
---|
890 | |a20|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
060230
|
Q7_Kho Mượn
|
808.83 M917t
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
060231
|
Q7_Kho Mượn
|
808.83 M917t
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
060232
|
Q7_Kho Mượn
|
808.83 M917t
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
060233
|
Q7_Kho Mượn
|
808.83 M917t
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
060234
|
Q12_Kho Lưu
|
808.83 M917t
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
060235
|
Q12_Kho Lưu
|
808.83 M917t
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
060236
|
Q12_Kho Lưu
|
808.83 M917t
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
060237
|
Q12_Kho Lưu
|
808.83 M917t
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
060238
|
Q12_Kho Lưu
|
808.83 M917t
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
060239
|
Q12_Kho Lưu
|
808.83 M917t
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào