|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12564 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | DFA4101A-14BF-4C36-99B6-48E1BF815C30 |
---|
005 | 201907101352 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c90000 |
---|
039 | |a20190710135229|bquyennt|c20181026083147|dthienvan|y20181012105038|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a951|bT7721|223 |
---|
100 | |aTrần, Thị Thanh Liêm |
---|
245 | |aVăn hóa thế giới - Văn hóa phương Đông / |cTrần Thị Thanh Liêm, Trương Ngọc Quỳnh biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - Xã hội, |c2013 |
---|
300 | |a358 tr. ; |c21 cm. |
---|
653 | |aTrung Quốc|xLịch sử |
---|
653 | |aVăn minh |
---|
653 | |aPhương Đông|xVăn minh |
---|
690 | |aSách Giải trí - Tham khảo |
---|
700 | |aTrương, Ngọc Quỳnh |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|j(1): 060272 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(3): 060270-1, 060273 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(8): 060274-81 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(8): 060282-9 |
---|
890 | |a20|b17|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
060270
|
Q7_Kho Mượn
|
951 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Hạn trả:27-12-2024
|
|
|
2
|
060271
|
Q7_Kho Mượn
|
951 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
060272
|
Kho Sách mất
|
951 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
060273
|
Q7_Kho Mượn
|
951 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
060274
|
Q12_Kho Lưu
|
951 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
060275
|
Q12_Kho Lưu
|
951 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
060276
|
Q12_Kho Lưu
|
951 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
060277
|
Q12_Kho Lưu
|
951 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
060278
|
Q12_Kho Lưu
|
951 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
060279
|
Q12_Kho Lưu
|
951 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|