ISBN
| 9786048502416 |
DDC
| 794.15 |
Tác giả CN
| Hoàng, Hiểu Long |
Nhan đề
| Cờ tướng tinh tuyển. T.2, Đối cục / Hoàng Hiểu Long; Vương Mộng Bưu dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thể dục Thể thao, 2014 |
Mô tả vật lý
| 311 tr. : hình vẽ ; 21 cm. |
Từ khóa tự do
| Cờ tướng-Nước cờ |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Vương, Mộng Bưu |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(2): V049566, V049568 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(4): V049574-7 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu(6): V049567, V049569-73 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(8): V049558-65 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12561 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | BF006D07-9D19-4E41-AABB-DDC85E588161 |
---|
005 | 201810260831 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048502416|c87000 |
---|
039 | |a20181026083111|bthienvan|y20181011093107|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a794.15|bH6788|223 |
---|
100 | |aHoàng, Hiểu Long |
---|
245 | |aCờ tướng tinh tuyển. |nT.2, |pĐối cục / |cHoàng Hiểu Long; Vương Mộng Bưu dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bThể dục Thể thao, |c2014 |
---|
300 | |a311 tr. : |bhình vẽ ; |c21 cm. |
---|
653 | |aCờ tướng|xNước cờ |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | |aVương, Mộng Bưu |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(2): V049566, V049568 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(4): V049574-7 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(6): V049567, V049569-73 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(8): V049558-65 |
---|
890 | |a20|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V049574
|
Q7_Kho Mượn
|
794.15 H6788
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V049575
|
Q7_Kho Mượn
|
794.15 H6788
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V049576
|
Q7_Kho Mượn
|
794.15 H6788
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V049577
|
Q7_Kho Mượn
|
794.15 H6788
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V049570
|
Q12_Kho Lưu
|
794.15 H6788
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V049571
|
Q12_Kho Lưu
|
794.15 H6788
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V049572
|
Q12_Kho Lưu
|
794.15 H6788
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V049573
|
Q12_Kho Lưu
|
794.15 H6788
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V049566
|
Q12_Kho Lưu
|
794.15 H6788
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V049567
|
Q12_Kho Lưu
|
794.15 H6788
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|